ships that pass in the night Thành ngữ, tục ngữ
ships that pass in the night
Idiom(s): ships that pass in the night
Theme: ENCOUNTER
people who meet each other briefly by chance and who are unlikely to meet again.
• Mary wanted to see Jim again, but to him, they were ships that passed in the night.
• When you travel a lot on business, you meet many ships that pass in the night.
những con tàu đi qua trong đêm
Mọi người, đặc biệt là những người sống cùng nhau, những người bất nhìn thấy nhau nhiều hoặc bất ở cùng một nơi rất thường xuyên. Kể từ khi Georgina bắt đầu quản lý nhà hàng vào ban đêm, cô ấy và tui đã là những con tàu đi qua đêm. Chúng tui lo lắng sẽ cảm giác chật chội khi ai đó thuêphòng chốngtrống của chúng tôi, nhưng anh ấy làm chuyện nhiều đến mức chúng tui giống như những con tàu đi qua trong đêm cùng anh ấy .. Xem thêm: night, pass, ship, that tàu qua trong đêm
Những người tình cờ gặp nhau trong thời (gian) gian ngắn, đôi khi có mối quan hệ tình dục, và những người bất có tiềm năng gặp lại hoặc có một mối quan hệ đang diễn ra. Mary muốn gặp lại Jim, nhưng với anh, họ là những con tàu đi qua trong đêm. Chúng ta sẽ bất bao giờ là bạn của nhau. Chúng ta chỉ là những con tàu đi qua trong đêm .. Xem thêm: đêm, qua, tàu, rằng những con tàu đi qua trong đêm
Những cá nhân hiếm khi ở cùng một nơi cùng một lúc. Ví dụ, Jan làm ca sớm và Paula làm ca muộn - đó là hai con tàu đi qua đêm. Cách diễn đạt ẩn dụ này xuất phát từ bài thơ "Câu chuyện của nhà thần học" của Henry Wadsworth Longfellow (xuất bản trong Tales of a Wayside Inn, 1873). . Xem thêm: đêm, vượt qua, tàu, rằng tàu vượt qua trong đêm
người quen nhất thời. Thành ngữ này xuất phát từ bài thơ Tales of a Wayside Inn (1874) của Henry Wadsworth Longfellow. ít hoặc bất liên quan gì đến nhau. Thành ngữ này xuất phát từ một bài thơ của Henry Wadsworth Longfellow được xuất bản năm 1873 trong Tales of a Wayside Inn với tên gọi “Câu chuyện của nhà thần học”: “Những con tàu đi qua trong đêm và nói với nhau, chỉ một tín hiệu được hiển thị và một giọng nói xa xăm trong bóng tối; Vì vậy, trên lớn dương của cuộc sống, chúng ta đi qua và nói với nhau, Chỉ một cái nhìn và một giọng nói; sau đó lại là bóng tối và một khoảng lặng. ”. Xem thêm: night, pass, ship, that. Xem thêm:
An ships that pass in the night idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ships that pass in the night, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ships that pass in the night